Danh sách sinh viên diện chính sách nhận quà tết 2016 của Nhà trường


Danh sách sinh viên diện chính sách nhận quà tết 2016 của Nhà trường

25/01/2016

HSSV nhận quà tại Văn phòng một cửa (P104H3)

TT STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Đối tượng  Mức
thưởng
(vnđ)
Khoa Công trình
1 1 Hoàng Thuận Anh 04/06/1993 62DCCD03 CTB 50,000
2 2 Nguyễn Văn Đoàn 28/03/1992 62DCCD03 Dân tộc, hộ nghèo 50,000
3 3 Lưu Hoàng Anh 06/06/1992 62DCCD04 CLS 50,000
4 4 Lê Danh Dương 18/10/1993 62DCCD04 CTB 50,000
5 5 Hồ Quang Minh 19/05/1993 63DCCA01 CTB 50,000
6 6 Lê Hồng Quân 15/12/1993 63DCCA01 CTB 50,000
7 7 Nguyễn Văn Ninh 10/02/1994 63DCCD09 CBB 50,000
8 8 Nguyễn Xuân Thắng 11/05/1986 63DCCD09 CTB 50,000
9 9 Phạm Văn Mẫn 04/03/1991 63DCCD10 CBB 50,000
10 10 Bùi Văn Nho 10/05/1994 63DCCD10 CTB 50,000
11 11 Ngô Bá Thắng 05/01/1994 63DCCS01 CTB 50,000
12 12 Ngô Đăng Quyết 05/10/1994 63DCDD02 CBB 50,000
13 13 Nguyễn Đăng Hưng 26/01/1993 63DCDD02 CTB 50,000
14 14 Đỗ Ích Lập 05/08/1994 63DCDD02 CTB 50,000
15 15 Nguyễn Hoàng Long 25/03/1994 63DCDD02 CTB 50,000
16 16 Bùi Quang Huy 04/12/1992 64CCCD05 CTB 50,000
17 17 Nguyễn Huy Toàn 28/04/1994 64CCCD06 CBB 50,000
18 18 Nguyễn Hữu Trí 16/04/1995 64CCCD06 CTB 50,000
19 19 Hoàng Đình Sót 02/02/1995 64CCCD06 Khuyết tật 50,000
20 20 Mai Văn Tú 05/01/1993 64CCDD02 CTB 50,000
21 21 Phan Đỗ Đức Tâm 27/03/1994 64CCKD01 CTB 50,000
22 22 Lò Văn Hồng 01/08/1994 64CCKX01 Dân tộc, cận nghèo 50,000
23 23 Vũ Kiên Cường 01/01/1995 64CCMX01 CTB 50,000
24 24 Nguyễn Công Nguyên 02/03/1989 64CCOT02 CTB 50,000
25 25 Bùi Vân Anh 07/08/1995 64CCQT01 CTB 50,000
26 26 Bùi Đăng Phương 21/09/1994 64CCVS01 CĐHH 50,000
27 27 Lường Văn Thành 19/12/1994 64DCCA01 Dân tộc, hộ nghèo 50,000
28 28 Trịnh Đình Tiến 07/10/1995 64DCCA02 CTB 50,000
29 29 Phạm Văn Khanh 28/01/1994 64DCCC01 CTB 50,000
30 30 Vũ Ngọc Thế 06/04/1992 64DCCD08 CBB 50,000
31 31 Vũ Văn Mạnh 06/07/1995 64DCCD08 CTB 50,000
32 32 Nguyễn Nhật Tâm 13/10/1995 64DCCD10 CBB 50,000
33 33 Phạm Công Thành 05/05/1995 64DCCD10 CĐHH 50,000
34 34 Nguyễn Văn Thư 24/04/1995 64DCCD12 CBB 50,000
35 35 Nguyễn Quang Đạt 03/04/1995 64DCCD12 CTB 50,000
36 36 Đào Văn Đức 20/10/1994 64DCCD12 CTB 50,000
37 37 Lê Viết Chung 31/12/1994 64DCCS01 CBB 50,000
38 38 Lê Anh Xuân 28/04/1986 64DCCS01 CBB 50,000
39 39 Ngô Mạnh Quyền 14/03/1995 64DCCS01 CLS 50,000
40 40 Nguyễn Xuân Trọng 30/12/1995 64DCDB01 CBB 50,000
41 41 Lê Việt Hà 16/07/1994 64DCDB02 CBB 50,000
42 42 Nguyễn Thành Lãm 19/08/1995 64DCDB02 CTB 50,000
43 43 Nguyễn Khắc Linh 22/10/1995 64DCDD02 CBB 50,000
44 44 Hoàng Hồng Thế 21/05/1995 64DCDD02 Dân tộc
 hộ nghèo
50,000
45 45 Nguyễn Khánh Hoà 14/07/1995 64DCDD02 CMC 50,000
46 46 Phạm Văn Khởi 23/10/1995 64DCDD03 CBB 50,000
47 47 Nguyễn Việt Phương 01/06/1995 64DCDD03 CTB 50,000
48 48 Dương Tất Thành 19/11/1992 64DCDD04 CBB 50,000
49 49 Ngô Huy Tài 03/09/1995 64DCDD04 CTB 50,000
50 50 Phan Đỗ Đức Tâm 27/03/1994 64CCKD01 CTB 50,000
51 51 Nguyễn Thành Long 23/07/1995 64DCDD04 DT,
 hộ CN
50,000
52 52 Lê Văn Viên 24/08/1996 65CCCD21 CTB 50,000
53 53 Phan Mạnh Hoành 02/02/1996 65CCCD22 CTB 50,000
54 54 Lò Văn Sơn 23/08/1996 65CCDD21 CTB 50,000
55 55 Lưu Hải 15/04/1996 65DCCA21 CLS 50,000
56 56 Nguyễn Xuân Trường 04/04/1993 65DCCD21 CBB 50,000
57 57 Trần Quốc Chung 09/07/1995 65DCCD22 CTB 50,000
58 58 Mai Văn Vương 19/04/1996 65DCCD22 CTB 50,000
59 59 Nguyễn Xuân Trường 26/04/1992 65DCCD23 CMC 50,000
60 60 Bùi Thiện Thắng 04/05/1995 65DCCDA1 CTB 50,000
61 61 Bùi Thanh Huấn 15/08/1990 65DCCS21 CTB 50,000
62 62 Nguyễn Tuấn Thành 20/12/1996 65DCDB21 CTB 50,000
63 63 Phạm Hải Nam 06/01/1996 65DCDB22 CBB 50,000
64 64 Phan Trọng Khánh 25/11/1996 65DCDD21 CTB 50,000
65 65 Trần Dũng 10/06/1996 65DCDD22 CMC 50,000
66 66 Cao Văn Kiên 01/10/1995 66CCCD21 CTB 50,000
67 67 Nguyễn Văn Đại 30/06/1997 66CCCD21 Dân tộc, hộ nghèo 50,000
68 68 Nguyễn Trọng Hiệp 08/01/1997 66DCCD21 CĐHH 50,000
69 69 Đỗ Quang Trà 21/04/1997 66DCCD22 CBB 50,000
70 70 Nguyễn Văn Thạch 04/10/1995 66DCCD24 CĐHH 50,000
71 71 Vương Khả Đạt 06/02/1997 66DCCD24 CTB 50,000
72 72 Nguyễn Trí Dũng 28/03/1997 66DCDB21 CTB 50,000
73 73 Bùi Duy Thái 05/04/1997 66DCDD21 CTB 50,000
74 74 Lương Văn Dũng 20/05/1995 66DCDD22 CTB 50,000
75 75 Triệu Văn Mạnh 06/12/1997 66DCCD21 CTB 50,000
76 76 Nguyễn Công Duy 06/12/1997 66DCCD21 CTB 50,000
77 77 Trần Văn Duy 14/9/1995 66DCDD22 CBB 50,000
Khoa Cơ khí
78 1 Trình Văn Quyền 10/8/1993 62DCOT01 Dân tộc, hộ nghèo 50,000
79 2 Vũ Thành Phong 01/02/1994 63DCOT02 CBB 50,000
80 3 Mai Quang Thái 05/09/1994 63DCOT02 CBB 50,000
81 4 Bùi Văn Hách 02/02/1994 63DCOT02 CTB 50,000
82 5 Vũ Kiên Cường 01/01/1995 64CCMX01 CTB 50,000
83 6 Nguyễn Công Nguyên 02/03/1989 64CCOT02 CTB 50,000
84 7 Nguyễn Văn Liêm 05/08/1995 64DCDM01 CTB 50,000
85 8 Trần Nho Tiến 24/05/1994 64DCMX02 CBB 50,000
86 9 Nguyễn Ngọc Tâm 19/11/1994 64DCMX03 CBB 50,000
87 10 Nguyễn Hoàng Thi 08/04/1995 64DCMX03 CTB 50,000
88 11 Mai Ngọc Đạt 09/05/1995 64DCOT02 CBB 50,000
89 12 Doãn Minh Đức 18/08/1994 64DCOT02 CBB 50,000
90 13 Nguyễn Văn Hợi 07/07/1995 64DCOT02 CTB 50,000
91 14 Nguyễn Văn Mạnh 20/07/1995 64DCOT02 CTB 50,000
92 15 Lê Đức Tuân 02/02/1995 64DCOT02 CTB 50,000
93 16 Vũ Văn Khang 19/04/1994 64DCOT03 CTB 50,000
94 17 Nguyễn Thái Sơn 01/02/1995 64DCOT04 CBB 50,000
95 18 Nguyễn Đức Quang 24/08/1995 64DCOT04 CTB 50,000
96 19 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/1995 64DCOT04 CTB 50,000
97 20 Trần Kiên Trung 17/09/1995 64DCOT04 CTB 50,000
98 21 Trần Thế Khuyến 20/03/1996 65DCMX21 CTB 50,000
99 22 Nguyễn Văn Hiệp 08/02/1996 65DCOT21 CTB 50,000
100 23 Nguyễn Bá Tuấn 15/06/1995 65DCOT21 CTB 50,000
101 24 Vũ Trung Hiếu 01/11/1995 65DCOT23 CTB 50,000
102 25 Đào Văn Phôn 11/11/1996 65DCOT24 CTB 50,000
103 26 Nguyễn Duy Tuấn 17/06/1996 65DCOT24 CMC 50,000
104 27 Trương Sỹ Tùng 20/02/1997 66DCOT23 CĐHH 50,000
105 28 Lê Văn Duy 10/2/1997 66DCMX22 Cận nghèo 50,000
106 29 Nguyễn Hữu Xuân 9/21/1997 66DCMX22 Cận nghèo 50,000
107 30 Nguyễn Thọ Long 1/3/1997 66DCMX22 Cận nghèo 50,000
108 31 Nguyễn Huy Hoàng 6/17/1997 66DCMX22 Hộ nghèo 50,000
109 32 Nguyễn Mạnh Hùng 10/22/1996 65DCOT21 Hộ nghèo 50,000
110 33 Mai Văn Dân 5/22/1996 65DCOT21 Cận nghèo 50,000
111 34 Vũ Văn Hinh 5/1/1997 66DCMX23 Hộ nghèo 50,000
112 35 Nguyễn Văn Long 9/19/1997 66DCMX21 Hộ nghèo 50,000
113 36 Hoàng Văn Mạnh 20/3/1996 65DCMX22 Dân tộc, hộ nghèo 50,000
114 37 Trần Quốc Khánh 23/6/1996 65DCDM21 Hoàn cảnh KK 50,000
Khoa Công nghệ thông tin
115 1 Vũ Chí Linh 20/11/1995 64DCDT01 CBB 50,000
116 2 Đặng Trung Đức 17/08/1994 64DCDT01 CTB 50,000
117 3 Nguyễn Thị Hạnh 22/09/1995 64DCDT01 CTB 50,000
118 4 Lương Thị Hồng Liên 27/02/1995 64DCTH01 CTB 50,000
119 5 Hoàng Tùng 10/04/1995 64DCTH02 Khuyết tật 50,000
120 6 Trần Văn Phúc 07/05/1995 64DCTH03 CBB 50,000
121 7 Đinh Hoàng Sơn 30/03/1995 64DCTH03 CBB 50,000
122 8 Thái Thị Thùy Trang 27/10/1995 64DCTH03 CTB 50,000
123 9 Đỗ Ngọc Chín 15/11/1996 65DCDT21 CBB 50,000
124 10 Hà Đức Tâm 24/03/1996 65DCDT21 CĐHH 50,000
125 11 Vũ Huy Hùng 12/06/1996 65DCDT22 CTB 50,000
126 12 Khuất Hoàng Quang 31/05/1996 65DCDT22 CTB 50,000
127 13 Nguyễn Thị Dung 04/10/1996 65DCDT23 CTB 50,000
128 14 Hồ Sỹ Dũng 21/07/1996 65DCDT23 CTB 50,000
129 15 Nguyễn Minh Đức 28/10/1996 65DCHT21 CBB 50,000
130 16 Đỗ Minh Đức 02/11/1996 65DCHT21 CTB 50,000
131 17 Lê Bích Thùy 19/01/1994 65DCHT21 CTB 50,000
132 18 Nguyễn Văn Tuyên 22/07/1996 65DCHT21 CTB 50,000
133 19 Vũ Trung Hiếu 10/02/1995 65DCHT23 CTB 50,000
134 20 Nguyễn Ngọc Tuấn Minh 08/05/1996 65DCHT23 CTB 50,000
135 21 Nguyễn Việt Tiến 03/09/1996 66CCTH21 CTB 50,000
136 22 Đinh Dương Thành 23/10/1997 66DCDT22 CTB 50,000
137 23 Bùi Công Duy 01/06/1997 66DCHT21 CTB 50,000
138 24 Nguyễn Thị Hồng 10/9/1995 66DCDT01 Hoàn cảnh KK 50,000
139 25 Kiều Thị Giang 4/23/1995 66DCDT01 Hoàn cảnh KK 50,000
140 26 Trần Văn Quang 9/29/1987 66DCDT01 Hoàn cảnh KK 50,000
141 27 Nguyễn Thị Thúy 5/9/1997 66DCHT22 Hoàn cảnh KK 50,000
142 28 Trần Hoàng Long 4/26/1997 66DCHT22 Hộ nghèo 50,000
143 29 Trần Thị Dung 3/22/1997 66DCTM22 Hoàn cảnh KK 50,000
144 30 Vũ Văn Khiêm 5/25/1997 66DCDT22 Hoàn cảnh KK 50,000
145 31 Nguyễn Văn Tường 11/28/1995 64DCTH01 Hộ nghèo 50,000
146 32 Nguyễn Văn Bình 4/5/1995 64DCTH01 Hộ nghèo 50,000
147 33 Nguyễn Lê Quang 9/23/1995 64DCTH01 CĐHH 50,000
148 34 Nguyễn Thị Nguyên 2/12/1995 64DCDT02 Hoàn cảnh KK 50,000
149 35 Đỗ Hữu Phước 29/4/1997 66DCDT22 CBB 50,000
150 36 Lê Minh Hoàn 20/11/1997 66DCDT22 CTB 50,000
151 37 Vũ Văn Khiêm 25/5/1997 66DCDT22 Khuyết tật 50,000
152 38 Bùi Văn Sang 10/02/1997 66DCHT23 CTB 50,000
153 39 Chu Minh Phước 02/9/1994 66DCTH23 CTB 50,000
Khoa Kinh tế vận tải
154 1 Trần Thị Thúy Hằng 13/10/1994 63DCKT04 CTB 50,000
155 2 Tống Thị Quỳnh Anh 09/09/1994 63DCKT07 CBB 50,000
156 3 Võ Thị Minh Thư 25/12/1994 63DCKT07 CTB 50,000
157 4 Lò Văn Hồng 01/08/1994 64CCKX01 Dân tộc, cận nghèo 50,000
158 5 Bùi Vân Anh 07/08/1995 64CCQT01 CTB 50,000
159 6 Nguyễn Ngô Minh Hiếu 08/03/1994 64DCKT08 CBB 50,000
160 7 Phạm Hồng Phượng 05/09/1993 64DCKT08 CTB 50,000
161 8 Đặng Thị Huyền Trang 14/06/1995 64DCQT01 CTB 50,000
162 9 Nguyễn Thị Huệ 14/03/1996 65DCKT23 CTB 50,000
163 10 Nguyễn Thị Út 28/08/1996 65DCKX21 CTB 50,000
164 11 Nguyễn Hà Phương 23/12/1996 65DCKX22 CTB 50,000
165 12 Nguyễn Thị Thu Hà 07/08/1996 65DCKX23 CTB 50,000
166 13 Trần Diệu Linh 28/12/1995 65DCQT22 CBB 50,000
167 14 Trần Thị Ngọc Thảo 05/02/1996 65DCQT22 CTB 50,000
168 15 Nguyễn Thị Chinh 03/10/1996 65DCVB21 CTB 50,000
169 16 Bùi Huy Dũng 19/04/1996 66DCKT24 CTB 50,000
170 17 Mai Thị Duyên 2/9/1996 66DCKT27 CTB 50,000
171 18 Đặng Thị Liên 16/10/1997 66DCKT27 Dân tộc, hộ nghèo 50,000
172 19 Trần Quốc Hưng 26/10/1997 66DCKX22 CTB 50,000
173 20 Đoàn Minh Hải 31/05/1997 66DCKX23 CTB 50,000
174 21 Hoàng Thị Hòa 17/05/1996 66DCQT21 Dân tộc, hộ CN 50,000
175 22 Nguyễn Thị Huế 27/02/1997 66DCQT24 CBB 50,000
176 23 Nguyễn Thu Hiền 30/12/1997 66DCQT24 CTB 50,000
177 24 Ngô Đăng Hoàng 26/04/1995 66DCQT24 CTB 50,000
178 25 Phạm Hương Lan 16/09/1997 66DCQT24 CTB 50,000
179 26 Doãn Việt Dũng 08/07/1997 66DCTN21 CTB 50,000
180 27 Nguyễn Ánh Nguyệt 26/08/1997 66DCTN21 CTB 50,000
181 28 Lê Vũ Quang 02/11/1997 66DCTN21 CTB 50,000
182 29 Hoàng Thị Phương Quỳnh 28/11/1997 66DCTN22 CTB 50,000
183 30 Khuất Thị Lệ 01/12/1997 66DCQT21 CBB 50,000
184 31 Nguyễn Thị Quỳnh 9/22/1997 66DCKT21 CMC 50,000
185 32 Đào Thị Hương 2/1/1996 65DCVL21 Hoàn cảnh KK 50,000
186 33 Liễu Văn Thành 11/8/1995 65DCQT22 DT, nghèo 50,000
187 34 Trần Mạnh Chung 01/11/1997 66DCQT24 CTB 50,000
188 35 Nguyễn Thị Phương Dung 22/11/1997 66DCKT26 CTB 50,000
Khoa Đào tạo tại chức
189 1 Trương Duy Dũng 21/03/1992 65DLCD25 DT, cận nghèo 50,000
190 2 Trịnh Xuân Hiến 26/9/1987 65DLOT22 CMC 50,000
191 3 Hà Ngọc Tiến 25/12/1987 66DLCD24 CTB 50,000
192 4 Nguyễn Văn Chiểu 21/3/1993 66DLDD22 CTB 50,000
193 5 Nguyễn Tiến Công 12/6/1994 66DLDD22 CTB 50,000
194 6 Nguyễn Thị Thu Hoài 15/6/1994 66DLKX21 CTB 50,000
195 7 Phan Thị Phong 20/6/1994 66DLKX21 CTB 50,000
196 8 Nguyễn Thị Diệp 11/6/1994 66DLKX21 CMC 50,000
197 9 Nguyễn Văn Linh 21/4/1993 66DLOT21 CTB 50,000
198 10 Trần Đình Hùng 26/08/1985 64DLCD11 CBB 50,000
199 11 Lê Ngọc Phượng 10/02/1987 64DLCD11 CBB 50,000
200 12 Vũ Xuân Bảo 15/02/1977 64DLCD11 CTB 50,000
201 13 Nguyễn Phương Đông 10/01/1981 64DLCD11 CTB 50,000
202 14 Nguyễn Đình Mạnh 22/03/1989 64DLCD11 CTB 50,000
203 15 Nguyễn Hoàng Quang 10/08/1988 64DLCD11 CTB 50,000
204 16 Đặng Bá Thắng 15/03/1988 64DLCD11 CTB 50,000
205 17 Nguyễn Hồng Vân 21/03/1988 64DLCD11 CTB 50,000
206 18 Trần Quang Động 10/14/1994 65CLCD22 CTB 50,000
207 19 Nguyễn Đức Anh 30/11/1994 65CLCD22 CBB 50,000
208 20 Đinh Văn Thanh 16/08/1993 65DLCD21 CBB 50,000
209 21 Đinh Văn Ngần 10/10/1991 65DLCD21 CTB 50,000
210 22 Nguyễn Cảnh Chinh 16/12/1992 65DLCD22 CTB 50,000
211 23 Tạ Văn Binh 9/1/1990 65DLDD22 CTB  50,000
212 24 Phạm Ngọc Đức 12/03/1991 65DLCD22 CTB 50,000
213 25 Nguyễn Mạnh Thắng 14/10/1993 65DLCD23 CTB 50,000
214 26 Hoàng Văn Thao 24/02/1993 65DLCD23 Dân tộc, hộ nghèo 50,000
215 27 Lê Ngọc Anh 20/07/1993 65DLCD24 CTB 50,000
216 28 Nguyễn Văn Đạt 20/09/1990 65DLCD24 CTB 50,000
217 29 Vũ Huy Hoàng 12/11/1991 65DLCD24 CTB 50,000
218 30 Đào Duy Vinh 15/08/1992 65DLCD24 CTB 50,000
219 31 Trần Đại Nghĩa 06/04/1993 65DLCD25 CBB 50,000
220 32 Bùi Trung Hiếu 11/02/1993 65DLCD25 CTB 50,000
221 33 Nguyễn Hoàng Vinh 14/03/1992 65DLCD25 CTB 50,000
222 34 Nguyễn Tiến Đạt 03/12/1991 65DLCD26 CTB 50,000
223 35 Đào Hoàng Thăng 23/06/1992 65DLCD26 CTB 50,000
224 36 Nguyễn Văn Tiềm 21/04/1992 65DLCD26 CTB 50,000
225 37 Nguyễn Ngọc Vịnh 06/10/1981 65DLCD27 CBB 50,000
226 38 Phùng Thế Hùng 01/11/1990 65DLCD27 CTB 50,000
227 39 Lê Quang Thịnh 20/11/1989 65DLCD27 CTB 50,000
228 40 Lê Hữu Thắng 13/04/1990 65DLCD28 CBB 50,000
229 41 Trương Văn Toản 10/08/1988 65DLCD28 CBB 50,000
230 42 Phạm Hải Thanh 25/12/1989 65DLCD28 CĐHH 50,000
231 43 Hoàng Xuân Trung 28/06/1990 65DLCD28 CTB 50,000
232 44 Hồ Văn Hiếu 23/02/1992 65DLDD21 CTB 50,000
233 45 Đặng Thành Lộc 27/05/1993 65DLDD21 CTB 50,000
234 46 Phạm Xuân Lộc 16/03/1993 65DLDD22 CTB 50,000
235 47 Phan Văn Phát 13/02/1991 65DLDD22 CTB 50,000
236 48 Bùi Văn Thanh 27/10/1992 65DLDD22 CTB 50,000
237 49 Nguyễn Văn Khánh 26/11/1989 65DLDD23 CBB 50,000
238 50 Lưu Đình Phương 12/07/1988 65DLDD23 CĐHH 50,000
239 51 Phan Phú Quang 20/11/1987 65DLDD23 CĐHH 50,000
240 52 Nguyễn Văn Cường 26/02/1989 65DLDD23 CTB 50,000
241 53 Lê Xuân Đức 10/06/1989 65DLDD23 CTB 50,000
242 54 Nguyễn Xuân Mạnh 16/09/1990 65DLDD23 CTB 50,000
243 55 Tô Thị Duyên 14/05/1989 65DLKT21 CBB 50,000
244 56 Hoàng Thị Ngân 14/08/1993 65DLKT21 CBB 50,000
245 57 Phạm Thị Bích Ngọc 26/06/1992 65DLKT21 CBB 50,000
246 58 Thái Thị Thanh Huyền 24/10/1992 65DLKT22 CTB 50,000
247 59 Vũ Thị Thảo 25/12/1993 65DLKT23 CBB 50,000
248 60 Hồ Thị Nga 15/12/1993 65DLKT23 CTB 50,000
249 61 Nguyễn Thị Thư 18/07/1992 65DLKT24 CBB 50,000
250 62 Nguyễn Thị Phương Hoa 21/02/1993 65DLKT24 CTB 50,000
251 63 Lê Phương Lê 22/03/1992 65DLKT24 CTB 50,000
252 64 Phạm Thị Năm 14/10/1993 65DLKX21 CTB 50,000
253 65 Phan Bá Thành 02/06/1993 65DLKX21 CTB 50,000
254 66 Đinh Quang Hợp 20/08/1981 65DLOT22 CBB 50,000
255 67 Đàm Văn Minh 18/05/1989 65DLOT22 CBB 50,000
256 68 Quách Thái  Cơ 12/11/1990 66CLCD21 CTB 50,000
257 69 Lê Vũ Linh 02/09/1990 66DLCD22 CBB 50,000
258 70 Nguyễn Hữu Hoàng 06/01/1990 66DLCD24 CBB 50,000
259 71 Vũ Tuấn Anh 02/04/1994 66DLCD25 CTB 50,000
260 72 Nguyễn Hãi 12/01/1988 66DLCD25 CTB 50,000
261 73 Hoàng Duy Hùng 08/04/1991 66DLCD25 CTB 50,000
262 74 Đinh Thế Nam 06/01/1992 66DLDD21 CBB 50,000
263 75 Nguyễn Duy Quân 14/02/1993 66DLDD21 CTB 50,000
264 76 Phạm Hữu Dũng 02/05/1994 66DLDD22 CBB 50,000
265 77 Phan Thị  Phong 20/06/1994 66DLKX21 CTB 50,000
266 78 Nguyễn Hùng Lĩnh 12/02/1989 66DLOT21 CBB 50,000
267 79 Mai Trung Hiếu 09/10/1993 66DLOT21 CTB 50,000
Hệ nghề 
268 1 Hoàng Tùng Lâm 26/8/1995 64CNKD01 CMC 50,000
269 2 Đỗ Danh Thảo 29/9/1993 64CNOT01 CMC 50,000
270 3 Vương Đình Khanh 01/10/1996 65CNOT21 Dân tộc, hộ CN 50,000
Bổ sung
271 1 Nguyễn Thị Hồng 06/02/1997 66DCQT23 Hộ nghèo 50,000
272 2 Phan Thị Cẩm Tú 28/02/1997 66DCQT23 CTB 50,000
273 3 Vũ Minh Tuyến 26/11/1996 66DCQT23 Hộ cận nghèo 50,000
274 4 Phạm Thu Uyên 02/5/1997 66DCQT24 CTB 50,000
275 5 Ngô Thị Vân 24/6/1997 66DCQT24 Hộ nghèo 50,000
276 6 Trần Mạnh Trung 01/11/1997 66DCQT24 CTB 50,000
Tổng 13,800,000
Bằng chữ: Mười ba triệu tám trăm nghìn đồng chẵn.