DANH SÁCH THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG TỰ ĐÁNH GIÁ
(Kèm theo Quyết định số 806 /QĐ-ĐHCNGTVT ngày 11 tháng 4 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải)
STT |
Họ và tên |
Chức vụ, đơn vị |
Nhiệm vụ trong HĐ |
---|---|---|---|
1 |
Ông Đào Văn Đông |
Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng |
Chủ tịch Hội đồng |
2 |
Ông Nguyễn Hoàng Long |
P.Bí thư Đảng ủy, P.Hiệu trưởng |
Phó Chủ tịch HĐ |
3 |
Ông Vũ Ngọc Khiêm |
P.Bí thư Đảng ủy, P.Hiệu trưởng |
Phó Chủ tịch HĐ |
4 |
Ông Tạ Thế Anh |
P.Trưởng phòng, phụ trách phòng ĐBCLĐT |
Ủy viên thư ký |
5 |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng |
Chủ tịch Hội đồng Trường |
Ủy viên |
6 |
Ông Trần Văn Bình |
Chủ tịch Công đoàn |
Ủy viên |
7 |
Ông Lê Hoàng Anh |
Bí thư Đoàn TNCS HCM |
Ủy viên |
8 |
Ông Nguyễn Văn Lâm |
Trưởng phòng Đào tạo |
Ủy viên |
9 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Trưởng phòng TCKT |
Ủy viên |
10 |
Bà Dương Thị Ngọc Thu |
Trưởng phòng TCCB |
Ủy viên |
11 |
Ông Lê Xuân Ngọc |
P.Trưởng phòng, phụ trách phòng HCQT |
Ủy viên |
12 |
Ông Công Minh Quang |
Trưởng phòng CT HSSV |
Ủy viên |
13 |
Ông Ngô Quốc Trinh |
Trưởng phòng KHCN&HTQT |
Ủy viên |
14 |
Ông Phạm Văn Tân |
Trưởng phòng TTGD |
Ủy viên |
15 |
Ông Trần Thanh An |
Trưởng phòng Đào tạo SĐH |
Ủy viên |
16 |
Ông Đào Văn Toàn |
Giám đốc Trung tâm TTTV |
Ủy viên |
17 |
Bà Tống Thị Hương |
P.Trưởng ban, phụ trách Ban XDCB |
Ủy viên |
18 |
Ông Lê Thành Long |
Phó Giám đốc CSĐT Thái Nguyên |
Ủy viên |
19 |
Ông Vương Văn Sơn |
Phó Trưởng phòng Đào tạo - CSĐT Vĩnh Yên |
Ủy viên |
20 |
Ông Phạm Văn Huỳnh |
P. Trưởng phòng ĐBCLĐT |
Ủy viên |
21 |
Bà Ngô Thị Thanh Hương |
Phó Trưởng khoa, Phụ trách Khoa Công trình |
Ủy viên |
22 |
Ông Nguyễn Quang Anh |
Trưởng khoa Cơ khí |
Ủy viên |
23 |
Bà Hoàng Thị Hồng Lê |
Phó Trưởng khoa, phụ trách Khoa Kinh tế vận tải |
Ủy viên |
24 |
Ông Trần Hà Thanh |
Phó Trưởng khoa, phụ trách Khoa Công nghệ thông tin |
Ủy viên |
25 |
Bùi Đức Hưng |
Chủ tịch Hội sinh viên |
Ủy viên |
DANH SÁCH THÀNH VIÊN BAN THƯ KÝ
(Kèm theo Quyết định số 806 /QĐ-ĐHCNGTVT ngày 11 tháng 4 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải)
STT |
Họ và tên |
Chức vụ, đơn vị |
Nhiệm vụ |
1 |
Ông Tạ Thế Anh |
Phó Trưởng phòng, phụ trách phòng ĐBCLĐT |
Trưởng ban |
2 |
Ông Phạm Văn Huỳnh |
Phó Trưởng phòng ĐBCLĐT |
Phó Trưởng ban |
3 |
Bà Nhữ Thị Việt Dung |
Phòng ĐBCLĐT |
Thành viên |
4 |
Bà Dương Quỳnh Anh |
Phòng ĐBCLĐT |
Thành viên |
5 |
Ông Lê Văn Sự |
Phòng ĐBCLĐT |
Thành viên |
6 | Ông Phạm Văn Tân | Trưởng Phòng TTGD | Thành viên |
7 | Bà Trần Thị Hồng Nhung | Chuyên viên Phòng CTHSSV | Thành viên |
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM CÔNG TÁC CHUYÊN TRÁCH
(Kèm theo Quyết định số 806 /QĐ-ĐHCNGTVT ngày 11 tháng 4 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải)
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Nhiệm vụ |
Nhóm 1: Tiêu chuẩn 1 |
Ông Nguyễn Hoàng Long |
Phó Hiệu trưởng |
Phó chủ tịch HĐ, Trưởng Nhóm |
Bà Dương Thị Ngọc Thu |
Trưởng Phòng TCCB |
Ủy viên HĐ, Thành viên nhóm |
|
Ông Phùng Chu Hoàng |
Chuyên viên Phòng TCCB |
Thành viên nhóm |
|
Ông Phạm Văn Tân |
Trưởng Phòng TTGD |
Ủy viên HĐ, Thành viên BTK, Thành viên nhóm |
|
Nhóm 2: Tiêu chuẩn 2&5 |
Bà Dương Thị Ngọc Thu |
Trưởng Phòng TCCB |
Ủy viên HĐ, Trưởng Nhóm |
Ông Nguyễn Duy Nam |
Chuyên viên Phòng TCCB |
Thành viên nhóm |
|
Bà Hà Thị Diệu Linh |
Chuyên viên Phòng TCCB |
Thành viên nhóm |
|
Ông Phạm Văn Tân |
Trưởng Phòng TTGD |
Ủy viên HĐ, Thành viên BTK, Thành viên nhóm |
|
Ông Phạm Văn Huỳnh |
P.Trưởng Phòng ĐBCLĐT |
Ủy viên HĐ, Phó trưởng ban Thư ký, Thành viên nhóm |
|
Nhóm 3: Tiêu chuẩn 3&4 |
Ông Nguyễn Văn Lâm |
Trưởng Phòng Đào tạo |
Ủy viên HĐ, Trưởng Nhóm |
Bà Nguyễn Thị Đức Hạnh |
P.Trưởng Phòng Đào tạo |
Thành viên nhóm |
|
Ông Trần Quang Minh |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
Thành viên nhóm |
|
Bà Nhữ Thị Việt Dung |
Chuyên viên Phòng ĐBCLĐT |
Thành viên BTK, Thành viên nhóm |
|
Nhóm 4: Tiêu chuẩn 6 |
Ông Công Minh Quang |
Trưởng Phòng CTHSSV |
Ủy viên HĐ, Trưởng Nhóm |
Bà Trần Thị Duyên |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
Thành viên nhóm |
|
Ông Lê Hoàng Anh |
P.Trưởng Phòng CTHSSV |
Ủy viên HĐ, Thành viên nhóm |
|
Bà Trần Thị Hồng Nhung |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
Thành viên BTK, Thành viên nhóm |
|
Nhóm 5: Tiêu chuẩn 7&8 |
Ông Ngô Quốc Trinh |
Trưởng Phòng KHCN-HTQT |
Ủy viên HĐ, Trưởng Nhóm |
Ông Trần Trung Hiếu |
P.Trưởng Phòng KHCN-HTQT |
Thành viên nhóm |
|
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền |
Chuyên viên Phòng KHCN-HTQT |
Thành viên nhóm |
|
Ông Lê Thanh Hải |
Chuyên viên Phòng KHCN-HTQT |
Thành viên nhóm |
|
Bà Dương Quỳnh Anh |
Chuyên viên Phòng ĐBCLĐT |
Thành viên BTK, Thành viên nhóm |
|
Nhóm 6: Tiêu chuẩn 9 |
Bà Tống Thị Hương |
P.Trưởng Ban, phụ trách Ban XDCB |
Ủy viên HĐ, Trưởng Nhóm |
Ông Đỗ Quốc Hùng |
Tổ trưởng Tổ Hành chính-VT |
Thành viên nhóm |
|
Bà Nguyễn Thị Hồng Thương |
Chuyên viên Trung tâm thư viện |
Thành viên nhóm |
|
Ông Lê Xuân Ngọc |
P. Trưởng Phòng, phụ trách Phòng HCQT |
Ủy viên HĐ, Thành viên nhóm |
|
Ông Lê Văn Sự |
Chuyên viên Phòng ĐBCLĐT |
Thành viên BTK, Thành viên nhóm |
|
Nhóm 7: Tiêu chuẩn 10 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Trưởng Phòng TCKT |
Ủy viên HĐ, Trưởng Nhóm |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
P.Trưởng Phòng TCKT |
Thành viên nhóm |
|
Bà Bùi Thị Hương Sơn |
P.Trưởng Phòng TCKT |
Thành viên nhóm |
|
Bà Lê Thị Hồng Điệp |
Trưởng Phòng TCKT - Cơ sở ĐT Thái Nguyên |
Thành viên nhóm |
|
Ông Tạ Thế Anh |
P.Trưởng Phòng, phụ trách Phòng ĐBCLĐT |
Thư ký HĐ, Trưởng ban thư ký, Thành viên nhóm |