Tổng hợp kết quả thi sinh viên giỏi (CSĐT Vĩnh Phúc)


Tổng hợp kết quả thi sinh viên giỏi (CSĐT Vĩnh Phúc)

17/03/2017

.

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI SINH VIÊN GIỎI MÔN HỌC ( CSĐT VĨNH PHÚC )
NĂM HỌC 2016 - 2017
Ngày thi: 04/03/2017
         
TT Họ và tên Lớp Điểm Ghi chú
Môn thi: TIẾNG ANH
1 Đinh Hoài Thu 64DCKT09 9,0  
2 Dương Thị Thu Trang 64DCKT09 6,0  
3 Nguyễn Tống Quang Vinh 64DCKT09 7,0  
4 Nguyễn Ngọc Tân 64DCCD05 9,0  
5 Lê Anh Quân 66DCOT12 4,5  
6 Hứa Bích Ngọc 66DCKT11 4,0  
7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 66DCKT11 3,5  
8 Phạm Thị Hồng Nhung 66DCKT11 3,0  
9 Nguyễn Thị Phương Lan 66DCKT11 3,0  
10 Nguyễn Thị Mai Linh 66DCKT11 4,5  
11 Nguyễn Thị Duyên 66DCKT11 2,5  
12 Trần Quang Thắng 64DCCD04 6,0  
13 Đại Kim Hoàng 66DCKX11 5,0  
14 Phan Thị Thúy 66DCKT12 4,5  
15 Nguyễn Thu Trang 66DCKT12 3,0  
16 Trần Văn Hùng 67DCOT12 4,0  
17 Nguyễn Trọng Anh 66DCCD12 7,0  
18 Đỗ Duy Khánh 64DCCD06 8,5  
19 Hoàng Thị Tuyết 65DCKT11 6,0  
20 Nguyễn Thị Phương Thảo 64DCKT09 4,5  
21 Phạm Vũ Minh Ngọc 64DCKT09 3,0  
22 Nguyễn Thị Ngọc Anh 65DCKX11 7,0  
23 Lưu Văn Vinh 64DCCD04 4,0  
24 Đinh Việt Hùng 64DCCD05 4,0  
25 Nguyễn Hồng Nhung 66DCKT11 3,5  
26 Nguyễn Thị Thái An 65DCKT11 3,0  
Môn thi: CƠ HỌC CƠ SỞ
1 Nguyễn Ngọc Châu 66DCCD12 8,5  
2 Vũ Thị Thùy Dung 66DCCD11 6,5  
3 Nguyễn Văn Tâm 66DCCD11 4,0  
Môn thi: TIN HỌC VĂN PHÒNG
1 Dương Thị Thúy Hân 66DCKT12 5,0  
2 Nguyễn Thị Minh 66DCKT12 9,0  
3 Trần Đức Dũng 64DCDD01 6,5  
4 Vũ Đình Quân 64DCDD01 9,0  
5 Nguyễn Thị Quỳnh 64DCDD01 6,5  
6 Đinh Ngọc Đĩnh 66DCCD12 6,5  
7 Phan Văn Thảo 66DCKT11 5,0  
8 Trần Thị Thu Hường 65DCDT11 8,5  
9 Nguyễn Thị Thùy Linh 65DCDT11 5,0  
Môn thi: CƠ KẾT CẤU
1 Nguyễn Đại Giỏi 64DCCD04 4,0  
2 Nguyễn Văn Quý 65DCCD11 6,5  
Môn thi: SỨC BỀN VẬT LIỆU
1 Đặng Trường Giang 66DCOT12 6,5  
2 Trịnh Huy Quý 66DCOT12 6,5  
3 Đặng Văn Trường 66DCOT11 8,5  
Môn thi: CƠ HỌC ĐẤT
1 Bùi Tuấn Anh 65DCCD12 8  
2 Đoàn Trường Giang 65DCCD12 7  
3 Phan Thị Yến 65DCCD12 6,5  
4 Nguyễn Mỹ Huyền 65DCCD12 6,5  
5 Nguyễn Hồng Phong 65DCCD12 6,5  
6 Hoàng Lê Mạnh 65DCCD12 2  
7 Phùng Xuân Trường 65DCCD12 6,5  
8 Nguyễn Huy Hùng 65DCCD11 3,25  
9 Lưu Thị Hương 65DCCD11 7  
10 Phạm Quốc Trượng 65DCCD11 8  
11 Nguyễn Châu Long 65DCCD11 7  
12 Vũ Hoàng Đản 65DCCD11 6,5  
13 Trần Văn Thông 64DCCD06 8,5  
14 Lê Đình Tâm 64DCCD05 9  
Môn thi: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
1 Nguyễn Thị Kim Cúc 65DCKT11 7,5  
2 Nguyễn Văn Đức 65DCKT11 9,5  
3 Nguyễn Thị Hồng Giang 65DCKT11 9  
4 Đặng Nguyễn Khánh Hà 65DCKT11 6,5  
5 Phạm Thị Thúy Hạnh 65DCKT11 9  
6 Bùi Thị Minh Hồng 65DCKT11 8,5  
7 Phạm Hồng Nhung 65DCKT11 8,5  
8 Đậu Như Quỳnh 65DCKT11 9  
9 Vũ Minh Tâm 65DCKT11 8  
10 Phạm Thị  Phương Thu 65DCKT11 8,5  
11 Khổng Văn Tâm 65DCCD11 6,5  
12 Phạm Thị Yến 65DCCD11 8  
13 Lê Công Thế 64DCDD01 8  
14 Ngô Huy Bắc 64DCDD01 6,5  
15 Đỗ Xuân Vinh 64DCDD01 7,5  
16 Nguyễn Huy Hoàng 64DCDD01 9  
17 Lê Văn Thọ 65DCCD12 7,5  
18 Nguyễn Văn Phương 65DCCD12 8  
19 Hoàng Mạnh Cường 65DCOT12 8,5  
20 Đỗ Văn Vịnh 65DCOT12 7,5  
21 Chu Đình Sơn 65DCOT12 8  
22 Trần Văn Ngọc 65DCOT12 8  
23 Phùng Ngọc Khánh 65DCOT12 5,5  
24 Đỗ Tiến Dũng 65DCOT11 8  
25 Đỗ Sơn Hoàng 65DCOT11 6,5  
26 Nguyễn Hữu Quảng 65DCOT11 6,5  
27 Lương Anh Tuấn 65DCOT11 9  
28 Đỗ Tiến Thành 65DCOT11 6  
29 Vũ Văn Tùng 65DCOT11 5,5  
30 Nguyễn Văn Thái 65DCOT11 6,5  
31 Trần Đình Toàn 64DCCD12 6,5  
Môn thi: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
1 Vũ Tuyên Hoàng 66DCCD12 8  
2 Nguyễn Thị Hiền 66DCKT11 8,5  
3 Nguyễn Thị Bích Liên 66DCKT11 6  
4 Nguyễn Thảo Quỳnh 66DCKT11 9,5  
5 Chu Công Trường 66DCDD11 7  
Môn thi: TOÁN 1
1 Dương Thị Quỳnh 67CCKT11 6,5  
2 Mạc Thị Hằng 67CCKT11 7  
3 Biện Văn Bốn 67DCCD11 4,5  
4 Ngô Đình Trọng Hiếu 67DCCD11 7  
5 Lương Thị Ngát 67DCCD11 6,5  
6 Nguyễn Ngọc Sơn 67DCCD11 9  
7 Quản Văn Sơn 67DCCD11 8,25  
8 Nguyễn Thị Thùy 67DCCD11 8,5  
9 Nguyễn Thị Phương 66DCKT11 8  
10 Trần Thị Hiền 67DCQT21 8,25  
11 Đỗ Thị Hương 67DCQT21 5,25  
12 Lưu Thị Minh 67DCVL21 6,5  
Môn thi: TOÁN 2
1 Nguyễn Dạ Hương 67DCVL21 5,5  
2 Nguyễn Văn Tâm 67DCCA21 6,5  
         
    PHÒNG CÔNG TÁC HSSV