Danh sách Giáo viên chủ nhiệm kiêm cố vấn học tập Khoá 67 - Cơ sở đào tạo Hà Nội
STT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Lớp |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Khoa Công trình |
||||
1 |
Nguyễn Quang Huy |
Bộ môn Cầu - Hầm |
67DCCA21 |
|
2 |
Nguyễn Kiên Quyết |
Bộ môn Công trình thủy |
67DCCC21 |
|
3 |
Bùi Thị Quỳnh Anh |
Bộ môn Địa kỹ thuật |
67DCCD21 |
|
4 |
Lê Nguyên Khương |
Bộ môn Kết cấu - Vật liệu |
67DCCD22 |
|
5 |
Kiều Quang Thái |
Bộ môn Đường sắt và Metro |
67DCCS21 |
|
6 |
Mai Thị Hải Vân |
Bộ môn Đường bộ |
67DCDB21 |
|
7 |
Đặng Thùy Đông |
Bộ môn Đường bộ |
67DCDB22 |
|
8 |
Nguyễn Thị Loan |
Bộ môn Đo đạc - Khảo sát công trình |
67DCDB23 |
|
9 |
Nguyễn Duy Hưng |
Bộ môn Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
67DCDD21 |
|
10 |
Bùi Mạnh Lực |
Bộ môn Thí nghiệm công trình |
67DCDD22 |
|
11 |
Lư Thị Yến |
Bộ môn Công nghệ kỹ thuật môi trường |
67DCMO21 |
|
Khoa Cơ khí |
||||
12 |
Vũ Văn Hiệp |
Bộ môn Đầu Máy - Toa xe và Tàu điện Metro |
67DCDM21 |
|
13 |
Nguyễn Công Đoàn |
Bộ môn Tàu thuỷ và thiết bị nổi |
67DCMT21 |
|
14 |
Vũ Phi Long |
Bộ môn Máy Xây Dựng |
67DCMX21 |
|
15 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Bộ môn Máy Xây Dựng |
67DCMX22 |
|
Khoa Kinh tế vận tải |
||||
16 |
Vũ Thị Hải Anh |
Bộ môn Quản trị kinh doanh |
67DCQT21 |
|
17 |
Nguyễn Việt Thắng |
Bộ môn Quản trị kinh doanh |
67DCQT22 |
|
18 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
Bộ môn Cơ sở ngành kinh tế |
67DCTN21 |
|
19 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Bộ môn Quản trị kinh doanh |
67DCVB21 |
|
20 |
Phan Trung Nghĩa |
Tổ văn phòng |
67DCVL21 |
|
21 |
Hà Nguyên Khánh |
Bộ môn Logicstics và vận tải đa phương thức |
67DCVL22 |
|