Điểm chuẩn 3 năm gần nhất đối với từng chuyên ngành đào tạo
-
10:44:43 04/07/17
-
Ngành Kinh tế
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH |
Mã ngành |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
||||||
Hà Nội |
Vĩnh Yên |
Thái Nguyên |
Hà Nội |
Vĩnh Yên |
Thái Nguyên |
Hà Nội |
Vĩnh Yên |
Thái Nguyên |
||
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
D510104 |
|||||||||
CNKT xây dựng cầu đường bộ |
17.0 - 17.5 |
15.0 |
13.0 |
19.0 - 21.0 |
15.0 |
15.0 |
19 |
15.0 |
15.0 |
|
CNKT xây dựng cầu |
15.5 - 16.0 |
16.5 - 18.5 |
16.89 |
|||||||
CNKT xây dựng đường bộ |
16.0 - 16.5 |
17.5 - 19.5 |
17.5-17.75 |
|||||||
CNKT xây dựng đường sắt- Metro |
15.0 - 15.5 |
16.0 - 17.0 |
16.0 |
|||||||
CNKT xây dựng đường thủy và công trình biển |
15.0 - 15.5 |
15.5 - 16.0 |
15.45 |
|||||||
Công nghệ kỹ thuật CTXD |
D510102 |
|||||||||
CNKT CTXD DD và CN |
16.0 - 16.5 |
15.0 |
13.0 |
17.5 - 19.5 |
15.0 |
15.0 |
17.0 |
15.0 |
15.0 |
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
D510205 |
16.0 - 17.0 |
14.5 |
13.0 |
18.5 - 20.5 |
15.0 |
15.0 |
19-21 |
15.0 |
15.0 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
D510201 |
|||||||||
CNKT cơ khí máy xây dựng |
15.0 - 15.5 |
14.0 |
16.0 - 17.5 |
15.0 |
16.5 |
|||||
CNKT Cơ khí tàu thủy và công trình nổi |
15.0 |
15.0 |
15.9 |
|||||||
CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro |
15.0 |
15.0 |
15.9 |
|||||||
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
D510203 |
17.25 - 19.25 |
18.51 |
|||||||
Kế toán |
D340301 |
|||||||||
Kế toán doanh nghiệp |
17.0 - 17.5 |
15.0 |
17.0 - 19.0 |
15.0 |
15.0 |
17.46 |
15.0 |
15.0 |
||
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
|||||||||
Quản trị doanh nghiệp |
16.0 - 17.0 |
16.0 - 18.0 |
17.0 |
|||||||
Kinh tế xây dựng |
D580301 |
15.5 - 16.5 |
14.5 |
13.0 |
17.0 - 19.0 |
15.0 |
15.0 |
17.46 |
15.0 |
15.0 |
Khai thác vận tải |
D840101 |
|||||||||
Khai thác vận tải đường sắt |
15.0 |
15.0 |
15.45 |
|||||||
Khai thác vận tải đường bộ |
15.0 |
15.0 |
15.45 |
|||||||
Logistis và Vận tải đa phương thức |
15.0 |
15.0 - 16.0 |
16.0 |
|||||||
Tài chính – Ngân hàng |
D340201 |
17 |
||||||||
Tài chính doanh nghiệp |
16.0 - 17.0 |
16.0 - 17.0 |
||||||||
Hệ thống thông tin |
D480104 |
|||||||||
Hệ thống thông tin |
15.0 - 16.5 |
14.0 |
13.0 |
17.0 - 19.0 |
15.0 |
17.0 |
15.0 |
|||
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
|||||||||
Điện tử viễn thông |
15.5 - 17.0 |
14.0 |
13.0 |
17.0 - 19.0 |
15.0 |
17.0 |
||||
Truyền thông và mạng máy tính |
D480102 |
16.0 - 17.5 |
17.0 |
|||||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
15.0 |
15.45 |