|
I. CHỨNG NHẬN KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CƠ SỞ GIÁO DỤC
(Certificate on Institutional Accreditation)
|
|
![]()
CHU KỲ 1 - NĂM 2017 (Course 1 in 2017)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 04/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 17/01/2017
• Quyết định số (Decision Number) 12/QĐ-KĐCLGD ngày (dated) 20/02/2017
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) CSGD2014.04/CEA-AVU&C, có giá trị đến ngày (Valid until) 20/02/2022
|
![]()
CHU KỲ 2 - NĂM 2022 (Course 2 in 2022)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 50/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 25/8/2022, 01/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 10/01/2023
• Quyết định số (Decision Number) 61/QĐ-KĐCLGD ngày (dated) 26/9/2022
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) CSGD2022.07/CEA-AVU&C, có giá trị đến ngày (Valid until) 26/9/2027
|
|
II. CHỨNG NHẬN KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Certificate on Programme Accreditation)
|
|
![]()
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Information technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 57/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 24/11/2023
• Quyết định số (Decision Number) 07/QĐ-KĐCLGD ngày (dated) 02/01/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) CTĐT2024.07/CEA-AVU&C, có giá trị đến ngày (Valid until) 02/01/2029
|
![]()
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ (Automotive Engineering Technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 58/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 24/11/2023
• Quyết định số (Decision Number) 08/QĐ-KĐCLGD ngày (dated) 02/01/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) CTĐT2024.08/CEA-AVU&C, có giá trị đến ngày (Valid until) 02/01/2029
|
|
![]()
QUẢN TRỊ KINH DOANH (Business Administration)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 59/NQ-HĐKĐCLGD ngày(dated) 24/11/2023
• Quyết định số (Decision Number) 09/QĐ-KĐCLGD ngày (dated) 02/01/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) CTĐT2024.09/CEA-AVU&C, có giá trị đến ngày (Valid until) 02/01/2029
|
![]()
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG (Transport Engineering technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 60/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 24/11/2023
• Quyết định số (Decision Number) 10/QĐ-KĐCLGD ngày (dated) 02/01/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) CTĐT2024.10/CEA-AVU&C, có giá trị đến ngày (Valid until) 02/01/2029
|
|
![]()
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ (Mechatronics Engineering Technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number): 11/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 425/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 19/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
![]()
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (Electronics and Comunications Engineering Technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number): 12/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 426/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 20/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
|
![]()
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (Mechanical Engineering Technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 13/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 427/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 21/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
![]()
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG (Construction Engineering Technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 14/NQ-HĐKĐCLGD ngày 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 428/QĐ-KĐCLGDTL ngày 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 22/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
|
![]()
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG (Environmental Engineering Technology)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 15/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 429/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 23/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
![]()
KẾ TOÁN (Accounting)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 16/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 430/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 24/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
|
![]()
KINH TẾ XÂY DỰNG (Construction Economics)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 17/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 431/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 25/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
![]()
KHAI THÁC VẬN TẢI (Transportation Operations)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 18/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 432/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 26/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
|
![]()
LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (Logistics and Supply Chain Management)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 19/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 433/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 27/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
![]()
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG (Finance and Banking)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 20/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 434/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 28/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
|
![]()
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (Electronic Commerce)
• Nghị quyết số (Resolution Number) 21/NQ-HĐKĐCLGD ngày (dated) 13/6/2024
• Quyết định số (Decision Number) 435/QĐ-KĐCLGDTL ngày (dated) 29/7/2024
• Giấy chứng nhận số (Registration Number) 29/2024/GCN-CTĐT, có giá trị đến ngày (Valid until) 29/7/2029
|
|