KH học môn GDQP khoá 59 năm học 2008- 2009
Căn cứ mục tiêu chương trình, kế hoạch đào tạo ban hành theo Quyết định số 1092/ĐT hệ Cao đẳng, 1093/ĐT hệ THCN, 1094/ĐT hệ Dạy nghề ngày 15/9/2004 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng GTVT.
- Căn cứ mục tiêu chương trình, kế hoạch đào tạo ban hành theo Quyết định số 1092/ĐT hệ Cao đẳng, 1093/ĐT hệ THCN, 1094/ĐT hệ Dạy nghề ngày 15/9/2004 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng GTVT.
- Căn cứ kế hoạch đào tạo số 552/ĐT ngày 24/4/2008 dự kiến phân bổ chỉ tiêu cho các hệ và các chuyên ngành đào tạo năm học 2008-2009.
- Căn cứ số lượng các lớp khóa 59 sau khi nhập trường.
(Ảnh mang tính minh họa)
Phòng Đào tạo lập kế hoạch học môn GDQP cho HS - SV khoá 59 thuộc khu vực Hà Nội. Căn cứ kế hoạch này các Khoa, Trung tâm lập tiến độ, kế hoạch giảng dạy phù hợp với kế hoạch học tập chung của Trường.
STT |
Lớp |
Hệ |
Thời gian học |
Số tuần |
---|---|---|---|---|
59CĐÔ4 |
CĐ |
22/9 - 10/10 |
3 tuần |
|
59CĐÔ5 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐÔ6 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐM2 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB27 |
" |
13/10 - 31/10 |
3 tuần |
|
59CĐB18 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB19 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB20 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB21 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB22 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB23 |
" |
3/11 - 21/11 |
3 tuần |
|
59CĐB24 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB25 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐB26 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐKT12 |
" |
24/11 - 12/12 |
3 tuần |
|
59CĐKT7 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐKT8 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐKT9 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐKT10 |
" |
15/12- 2/1/2009 |
3 tuần |
|
59CĐKT11 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐQT |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐVS |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐT3 |
" |
9/2 -27/2 |
3 tuần |
|
59CĐT4 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐT5 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐT6 |
CĐ |
9/2 - 27/2 |
3 tuần |
|
59CĐCĐS |
" |
2/3 - 20/3 |
3 tuần |
|
59CĐMTT |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐĐMTX1 |
" |
" |
3 tuần |
|
59CĐĐMTX2 |
" |
" |
3 tuần |
|
59B4 |
THCN |
23/3- 3/4 |
2 tuần |
|
59B5 |
" |
" |
2 tuần |
|
59B6 |
" |
" |
2 tuần |
|
59Ô2 |
" |
" |
2 tuần |
|
59KT3 |
" |
6/4 - 17/4 |
2 tuần |
|
59KT4 |
" |
" |
2 tuần |
|
59KT5 |
" |
" |
2 tuần |
|
59VS1 |
" |
" |
2 tuần |
|
59VS2 |
" |
" |
2 tuần |
|
59TNV1 |
TC nghề |
20/4 - 29/4 |
2 tuần |
|
59TNV2 |
" |
" |
2 tuần |
|
59H |
" |
" |
2 tuần |
|
59Đ |
" |
4/5 - 15/5 |
2 tuần |
|
59M1 |
" |
" |
2 tuần |
|
59M2 |
" |
" |
2 tuần |
|
59M3 |
" |
" |
2 tuần |
|
59CĐB27 |
CĐLT |
18/5 - 22/5 |
1 tuần |
|
59CĐB28 |
" |
" |
1 tuần |
|
59CĐB29 |
" |
" |
1 tuần |
|
59CĐKT12 |
" |
25/5 - 29/5 |
1 tuần |
|
59CĐKT13 |
" |
" |
1 tuần |
|
59CĐÔ7 |
" |
" |
1 tuần |
|
59CĐNM1 |
CĐ nghề |
1/6 - 12/6 |
2 tuần |
|
59CĐNM2 |
" |
" |
2 tuần |
|
59CĐNH |
" |
" |
2 tuần |
|
59CĐNĐ |
" |
" |
2 tuần |
Ghi chú: Bản kế hoạch này thay thế cho bản kế hoạch số 614/KH-GDQP ngày 28/4/2008./.