Điểm trúng tuyển đại học chính quy UTT năm 2023 và 2024

Điểm trúng tuyển đại học chính quy UTT năm 2023 và 2024

SO SÁNH ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY UTT NĂM 2023 VÀ 2024

Mã ngành Tên ngành/chuyên ngành Phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT Phương thức xét điểm học bạ kết hợp
Năm 2024 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2023
GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng        24.54 24.12        28.50 29.00
GTADCTD2 Thương mại điện tử        24.10 24.07        28.00 29.00
GTADCTT2 Công nghệ thông tin        23.70 23.10        27.50 28.50
GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức        23.65 23.60        26.00 25.00
GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông        23.52 23.15        25.50 24.00
GTADCHL2 Hải quan và Logistics        23.48 21.95        26.50 26.00
GTADCQM2 Quản trị Marketing        23.39 23.65        27.00 28.00
GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử        23.37 23.09        26.00 26.00
GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô        23.28 22.65        26.00 27.00
GTADCVM2 Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn         23.28 -        26.00 -
GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí         23.09 21.25        24.00 22.00
GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông        22.90 22.70        26.00 26.00
GTADCOG2 Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh        22.65 21.15        25.00 22.00
GTADCKN2 Kiến trúc nội thất        22.45 16.00        22.00 20.00
GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô        22.30 22.50        25.50 26.00
GTADCHT2 Hệ thống thông tin        22.20 21.90        25.00 27.00
GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp        21.55 22.15        25.00 26.00
GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp        21.50 22.55        25.00 26.50
GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh        21.45 22.80        25.00 24.00
GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp        21.10 22.85        26.00 27.00
GTADCQX2 Quản lý xây dựng        20.05 21.10        23.00 22.00
GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh        20.00 -        26.00 -
GTADCKX2 Kinh tế xây dựng        20.00 21.40        23.00 23.00
GTADCLA2 Luật        20.00 -        26.00 -
GTADNDT2 CNKT Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật)        20.00 -        23.00 -
GTADNLG2 Logistics và QL chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật)        20.00 -        23.00 -
GTADNTT2 Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)        20.00 -  -  -
GTADKLG2 Logistics - Trường ĐH Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng        18.00 -        20.00 22.00
GTADKTT2 Công nghệ thông tin – ĐH CNTT và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng        18.00 -        20.00 22.00
GTADCBC2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc        16.00 -        20.00 -
GTADCBI2 Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT        16.00 -        20.00 -
GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ        16.00 16.00        20.00 20.00
GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh        16.00 16.00        20.00 20.00
GTADCCS2 Xây dựng Cầu – đường sắt        16.00 -        20.00 -
GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp        16.00 16.00        20.00 20.00
GTADCDS2 CNKT xây dựng Đường sắt - Metro         16.00 -        20.00 -
GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường        16.00 16.00        20.00 20.00
GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông        16.00 16.00        20.00 20.00
GTADCVS2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt        16.00 -        20.00 -
GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị        16.00 16.00        20.00 20.00
GTADNCD2 CNKT XD Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật)        16.00 -        20.00 -
  Trúng tuyển tại Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc   -    
GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)        21.35 21.30        18.00 20.00
GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)        20.00 20.85        18.00 20.00
GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)        16.00 16.00        18.00 20.00
GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)        16.00 21.60        18.00 20.00

Thông tin liên hệ: Văn phòng tuyển sinh - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải